Friday, April 11, 2025

ANH VỀ LỤC TỈNH

Huỳnh Liễu Ngạn

Ghe trên sông rạch
 
anh về lục tỉnh tát đìa
lại thương trăng lục lá lìa cửa sông
lông mày cá rỉa vòng cung
sao em nỡ để cỏ lồng gót chân
 
nỡ để anh lên cầu vồng
sao không kéo xuống cho rồng rắn theo
bao lâu nữa mới qua đèo
để xem trăng rục mái chèo em khua
 
lập lòe lớp lá mẻ trưa
em ngồi xổm xọe chèo lưa mái chèo
chèo đông sang tây một lèo
miền em nắng ít lại nghèo gió mưa
 
anh chờ môi em nở vừa
cho anh chạm nhẹ để trưa anh về
một đời anh một đời ghe
chèo qua sông rạch chắn che cho tình
 
đồng không mông quạnh chênh vênh
đã ngăn cách đã rập rình rẽ chia
em thôi nói em thôi nghe
em thôi làm ruộng chèo ghe bỏ dòng
 
em bỏ quê em bỏ đồng
em lên thành phố lấy chồng cao ly
anh ra quê có được gì
mùi phèn lục tỉnh anh ghi nhớ đời.
 
HUỲNH LIỄU NGẠN
14.2.2020

 

  

Thursday, April 10, 2025

NGUYỄN THỊ KHÁNH MINH. NGÔN NGỮ NHƯ MỘT HÓA THÂN

Uyên Nguyên

NT Khánh Minh. Tác phẩm
 
   Có những nhà thơ tìm đến ngôn từ như một lẽ tự nhiên, để gọi tên thế giới và chạm đến những miền tâm tưởng. Có những nhà thơ viết như hơi thở, để mỗi câu chữ ngân lên nhịp đập sinh tồn. Và có những nhà thơ bước vào cõi chữ với một ý thức khác—nơi ngôn từ không còn là phương tiện, mà là một khoảng lặng, một cõi trú, một không gian mở ra giữa những điều chưa nói và những điều không thể nói. Nguyễn Thị Khánh Minh thuộc về cõi ấy—nơi thơ không chỉ được viết ra mà còn tự hiển lộ, như một sự hiện hữu thuần khiết, như một cuộc đối thoại vô ngôn với chính sự trống rỗng và vô cùng.
   Chị không cố ý làm thơ. Chị không nắn nót văn chương. Chị không viết để ghi dấu, để lưu danh, để xây dựng một “trường phái” hay một “tượng đài”. Chữ của Chị, câu thơ của Chị, truyện văn của Chị, tất cả chỉ là những tiếng thở dài của ngôn ngữ—một ngôn ngữ đã thấm vào cốt tủy, không còn phụ thuộc vào bất kỳ một kỹ thuật hay chủ đích nào.
   Hãy thử mở một trang thơ của Nguyễn Thị Khánh Minh. Đừng đọc, mà hãy để chúng tự cất tiếng. Hãy để từng câu, từng chữ chạm vào vùng sâu nhất của tâm thức, nơi mà con người không còn dùng lý trí để diễn giải, mà chỉ đơn giản là thấu hiểu. Khi ấy, chúng ta sẽ thấy rằng thơ Chị không có biên giới, không có hình thức, không có cốt truyện, cũng không có kết thúc. Mỗi bài thơ là một điểm chạm vào một dòng chảy vô hình, nơi mọi thứ đều đang chuyển động, nhưng không gì bị cuốn đi.
    Cũng như vậy, văn của Nguyễn Thị Khánh Minh không theo lối kể chuyện thông thường. Nó là những phiến đoạn của một giấc mơ chưa bao giờ tỉnh hẳn. Những trang tản văn của Chị giống như những bức họa vẽ bằng ánh sáng, nơi mỗi câu chữ không đơn thuần là một sự mô tả, mà là một cánh cửa mở ra những không gian đa chiều. Đọc Chị, ta không còn cảm giác đang đọc một tác phẩm văn học, mà đang đứng trước một tấm gương phản chiếu chính nội tâm của mình.
 
    Nguyễn Thị Khánh Minh không làm thơ, không viết văn. Chị làm hiện hữu ngôn ngữ, như một hóa thân.
 
I. THƠ – NHẤT NIỆM THÀNH THƠ, VẠN NIỆM THÀNH KHÔNG
 
1. Nhận diện một “cõi thơ” không thể nắm bắt
   Thơ ca, nếu chỉ đơn thuần là sự sắp xếp của ngôn từ, thì nó chẳng khác nào một bức tranh vẽ bằng những nét cọ cứng nhắc. Nhưng thơ của Nguyễn Thị Khánh Minh không phải là sự sắp đặt, mà là sự xuất hiện tự nhiên của ý niệm, như giọt sương lắng đọng trên lá, như hơi thở phả vào không gian buổi sáng.
   Chị không viết theo một lối mòn nào cả. Những bài thơ của Chị có thể là những dòng thơ ngắn, tưởng như bị ngắt quãng, nhưng lại liền mạch một cách kỳ lạ trong tâm thức người đọc. Chị có thể viết một bài thơ dài như một trường thiên độc thoại, nhưng khi đọc đến cuối, ta mới nhận ra rằng tất cả chỉ là một cách để trở về một điểm khởi đầu vốn chưa từng bị rời bỏ.
    Người ta có thể thử dùng một số nhãn dán để phân loại thơ Chị—tân hình thức, tượng trưng, siêu thực, thiền ngữ, hay tự sự hiện đại—nhưng tất cả những danh xưng ấy đều sẽ rơi rụng khi chạm đến bản chất thực sự của thơ Nguyễn Thị Khánh Minh. Chị không viết trong một thể loại, Chị viết trong một trạng thái.
    Trạng thái ấy vừa là tỉnh thức, vừa là mộng du. Vừa là im lặng, vừa là đối thoại. Một bài thơ có thể khởi đầu bằng một hình ảnh vô cùng cụ thể, nhưng càng đi sâu vào, ta càng bị hút vào một khoảng không, nơi những giới hạn về nghĩa vụ biểu đạt đã bị xóa nhòa. Ta không còn đọc thơ theo cách thông thường—ta cảm thơ, như một cơn gió lướt qua da thịt, như một mùi hương thoảng qua trí nhớ.
    Để hiểu thơ Nguyễn Thị Khánh Minh, không thể áp dụng tư duy phân tích. Cũng không thể cố chấp tìm kiếm một “ý nghĩa” theo cách quy ước. Điều cần làm là buông—buông lý trí, buông thói quen suy diễn, buông nhu cầu phải nắm bắt điều gì cụ thể. Khi đó, ta sẽ thấy thơ Chị như một dòng chảy—một dòng chảy mà ta không thể ôm giữ, nhưng có thể hòa vào.
    Vậy điều gì làm nên sự độc đáo của dòng chảy ấy? Ta có thể đi vào ba đặc tính chính:
 
2. Ngôn ngữ như hơi thở – Không cố ý, không ràng buộc
   Thơ của Nguyễn Thị Khánh Minh không có sự gắng gượng. Không có dấu vết của sự dụng công thái quá. Mỗi câu, mỗi chữ trôi ra một cách tự nhiên, như thể chúng chưa bao giờ có ý định được viết ra, mà chỉ tình cờ xuất hiện.
    Trong nền văn học hiện đại, người ta thường chú trọng đến cấu trúc, đến kỹ thuật, đến sự sắp đặt tinh vi của hình ảnh và âm hưởng. Nhưng thơ của Nguyễn Thị Khánh Minh giống như một dòng suối chảy giữa rừng, không có sự sắp xếp, không có sự ép buộc, nhưng lại có một trật tự nội tại riêng—một trật tự chỉ có thể cảm nhận, không thể lý giải.
   Đọc thơ Chị, ta có cảm giác như đang nghe một ai đó thở—một hơi thở đều đặn, không gấp gáp, không hổn hển, không bị ngắt quãng bởi bất kỳ sự vướng bận nào. Nó chỉ đơn giản là chảy, là hiện diện, là trôi qua.
 
Ví như:
“Hôm qua hạt lệ thâu canh
Sáng nay đọng lại trên cành, hạt sương
Mắc cỡ vì sao đã buồn…
Hôm qua, lắm mộng đêm trường
Hôm nay ngơ ngác bên đường, bình minh
Hoá ra còn có bóng mình…
Hôm qua ngó lên trời xanh
Sợ cái mênh mông làm thành cỏ mộ
Hôm nay nhìn lên lần nữa
Mầu xanh ơi để lộng gió lòng tôi
Ăn thua là ở nụ cười…”
(Hôm Nay)
    Bài thơ không tạo cảm giác gò bó. Cũng không có những ý tưởng quá phức tạp hay những ẩn dụ cầu kỳ. Nó chỉ đơn giản là một dòng chảy của ngôn ngữ—không có lực cản, không có khúc mắc, không có những nốt nhấn bất thường. Nó như một cơn gió, một vệt nắng, một dòng nước lặng lẽ.
    Bởi vậy, đọc thơ Nguyễn Thị Khánh Minh không phải là một hành trình khám phá, mà là một hành trình tan vào.
 
3. Thơ như một cõi tịch lặng – Ngôn từ không chỉ để diễn đạt mà còn để biến mất
    Nếu thơ ca thông thường là để diễn đạt, thì thơ của Nguyễn Thị Khánh Minh là để xóa đi.
    Chị không dùng ngôn từ để khắc họa một thế giới cụ thể, cũng không dùng ngôn từ để xây dựng một hình ảnh mang tính tuyên ngôn. Mỗi bài thơ của Chị giống như một bức tranh thủy mặc, nơi hình ảnh không phải là điều quan trọng nhất—điều quan trọng nằm ở khoảng trống giữa những nét vẽ.
     Người ta thường đọc thơ để tìm kiếm một điều gì đó—một cảm xúc, một suy nghiệm, một ý nghĩa. Nhưng đọc thơ Chị, ta chỉ có thể tìm thấy một thứ: sự im lặng.
Sự im lặng này không phải là một sự thiếu vắng. Nó không phải là một sự trống rỗng vô nghĩa. Nó là một khoảng lặng có chủ đích, một sự vắng mặt mang ý nghĩa hiện diện.
 
    Hãy thử đọc những dòng thơ sau:
“Phút giây một hơi thở vào
Như đang lắng xuống xôn xao những lời
Lặng thinh thở ra một hơi
Bước đi nhé với mặt trời đang đi”
(Tập Thở)
    Câu thơ không kết thúc bằng một câu khẳng định. Nó không cố gắng giải thích hay gợi ý một thông điệp cụ thể. Nó chỉ đơn giản là một hình ảnh, nhưng khi đọc xong, ta cảm thấy một sự dừng lại. Một khoảng trống. Một sự chìm xuống.
    Đó chính là nghệ thuật biến mất trong thơ của Nguyễn Thị Khánh Minh—một nghệ thuật rất khó nắm bắt, nhưng lại là điều làm cho thơ Chị trở nên độc đáo.
 
4. Thơ như một sự trở về – Vòng tròn của ngôn ngữ và im lặng
   Một bài thơ của Nguyễn Thị Khánh Minh có thể bắt đầu từ một ý niệm cụ thể, nhưng nó không kết thúc bằng một sự khẳng định, mà bằng một sự mở rộng. Đọc thơ Chị, ta có cảm giác đang đi vào một cánh cửa, nhưng khi tưởng chừng đã đến nơi, ta lại nhận ra rằng mình đã quay về điểm khởi đầu, với một tâm thế hoàn toàn khác.
    Nếu thơ là một hành trình, thì thơ của Nguyễn Thị Khánh Minh là một hành trình về phía không. Nó không đưa ta đến một kết luận. Nó chỉ đưa ta đến một điểm dừng. Nhưng điểm dừng ấy không phải là một sự kết thúc, mà là một cánh cửa khác, mở ra một khoảng không khác, sâu hơn, rộng hơn, trống rỗng hơn—nhưng cũng đầy đủ hơn.
    Và đó là nơi thơ Chị tồn tại—trong khoảng không giữa hai lần hiện hữu.
 
II. VĂN – HÌNH VÀ BÓNG TRONG NHỮNG GIẤC MƠ TỈNH THỨC
    Người ta viết văn để kể chuyện. Để ghi chép. Để kết nối những mảnh ghép của thực tại. Nhưng có những người viết không phải để kể một câu chuyện cụ thể, mà để mở ra một không gian. Một nơi mà ngôn ngữ không còn là phương tiện để truyền đạt thông tin, mà trở thành một sự hiện hữu độc lập, tồn tại song hành với những gì không thể nói ra.
     Nguyễn Thị Khánh Minh viết như thế.
     Văn của Chị không đi theo những quy tắc thông thường. Không có những mở đầu rạch ròi. Không có những kết thúc khép kín. Không có những tuyến nhân vật điển hình, cũng không có một dòng chảy sự kiện được sắp đặt cẩn thận để dẫn dắt người đọc từ điểm A đến điểm B.
     Văn Chị là những mảnh gương vỡ—mỗi mảnh phản chiếu một góc của thực tại, nhưng khi ghép chúng lại với nhau, ta không có được một bức tranh toàn vẹn. Thay vào đó, ta có một cảm giác mơ hồ, một nỗi bâng khuâng, một sự giao động tinh tế nhưng sâu sắc.
     Nhưng chính trong sự vỡ vụn ấy, trong những khoảng trống giữa các câu chữ, giữa những ý tưởng chưa nói hết, giữa những hình ảnh không bao giờ được giải thích tường tận—một thứ hiện thực khác được sinh ra. Một hiện thực không bị ràng buộc bởi quy luật của thời gian và không gian, mà tồn tại ở một tầng cảm xúc thuần khiết, nơi người đọc không chỉ tiếp nhận mà còn tự khám phá chính mình.
     Vậy, điều gì làm nên sự đặc biệt của văn Nguyễn Thị Khánh Minh? Chúng ta có thể tìm thấy câu trả lời qua ba đặc tính chính:
 
1. Văn như một giấc mơ – không thực, nhưng chân thật hơn cả hiện thực
    Một giấc mơ có logic của riêng nó. Không theo quy luật nhân quả, không theo thời gian tuyến tính, không cần phải hợp lý, nhưng khi ở bên trong giấc mơ, ta vẫn cảm thấy nó đúng theo một cách nào đó.
    Văn của Nguyễn Thị Khánh Minh cũng vậy.
    Chị không viết theo một trình tự sắp đặt sẵn. Không có một cốt truyện truyền thống. Nhưng khi đọc, ta không có cảm giác rời rạc, mà lại thấy một sự gắn kết vô hình. Những đoạn văn nối tiếp nhau không theo quy luật thông thường, nhưng lại có một dòng chảy rất riêng, rất khó lý giải nhưng không thể phủ nhận.
    Thử đọc một đoạn tản văn của Chị:
    “Tôi đến với chiều. Bằng con đường đất nâu kỷ niệm. Bằng ánh nắng ngũ sắc trâm trâm thời bé xíu. Tôi đến với chiều. Tia nắng cuối. Mang nụ cười mỏng manh. Kêu mưa. Cánh chuồn kim trong suốt. Chiều. Chiều. Tiếng kêu lên. Rất dịu. Rất trầm. Rất trễ. Khi đến với chiều. Bước tôi rất khẽ. Như thể đang cầm trên tay ly nước rất đầy.” (Trích từ tản văn “Tôi đến với chiều”​)
     Văn Chị tạo ra một không gian nửa thực, nửa ảo. Không phải hiện thực, nhưng lại không hoàn toàn là hư cấu. Mọi thứ mơ hồ nhưng lại chạm vào một góc rất thật trong tâm thức người đọc.
     Đọc văn Chị, ta không đơn thuần chỉ là tiếp nhận thông tin, mà đang trôi trong một dòng chảy, nơi thực và mộng đan xen, nơi không gian và thời gian không còn là những khái niệm cố định, mà trở thành những tầng sóng nhẹ nhàng chuyển động.
     Văn Chị như một giấc mơ tỉnh. Không hoàn toàn là một ảo ảnh, nhưng cũng không hẳn là một sự thật. Nó tồn tại trong khoảng giao thoa giữa hai thế giới, nơi mọi thứ đều rõ ràng nhưng không thể nắm bắt.
 
2. Văn như một cơn mưa – thấm dần, nhưng không bao giờ cạn
    Không có những câu chữ lớn tiếng. Không có những lời khẳng định dứt khoát. Không có những tuyên ngôn mạnh mẽ.
    Văn của Nguyễn Thị Khánh Minh nhẹ nhàng, nhưng không hời hợt. Nó không tấn công người đọc ngay lập tức, không cố ý gây ấn tượng bằng những hình ảnh dữ dội hay những ý tưởng quá sắc bén. Nó giống như một cơn mưa nhỏ, thấm dần, từng chút một, và chỉ khi đã đi qua, ta mới nhận ra rằng nó đã để lại dấu vết sâu đến mức nào.
     Ví như:
     “Trên lối quen. Ban đêm còn ấm con đường nắng. Nhỏ nhoi tôi, một bóng đen. Ánh đêm im lặng. Dường như không trôi. Và tôi. Trong thời gian đọng lại. Chỉ có hương của hoa khuya. Là thời gian đang trôi. Qua khu vườn tối.” (Trích từ tản văn “Tiếng nói của đêm”)
    Văn Chị không dùng những đại tự sự. Không nói về những sự kiện lớn lao, không gán ép những triết lý nặng nề vào câu chữ. Nhưng chính sự giản dị ấy lại làm cho những gì Chị viết trở nên sâu sắc.
    Nó giống như cách một cơn mưa nhỏ có thể làm thay đổi cả một cánh rừng, dù khi rơi xuống, nó không hề tạo ra một tiếng động nào đáng kể.
 
3. Văn như một tấm gương – phản chiếu nhưng không phản hồi
    Một tác phẩm văn chương thông thường sẽ dẫn dắt người đọc đến một kết luận nào đó. Nhưng văn của Nguyễn Thị Khánh Minh không làm điều đó.
    Chị không giải thích. Không cầm tay người đọc để dẫn đi theo một con đường cố định. Không áp đặt một ý nghĩa hay một thông điệp nào lên câu chữ.
    Thay vào đó, Chị để văn mình trở thành một tấm gương.
    Tấm gương ấy phản chiếu mọi thứ, nhưng không đưa ra một phản hồi rõ ràng. Nó không nói với bạn rằng bạn phải cảm thấy như thế nào. Nó chỉ đơn giản là một mặt phẳng, nơi mỗi người sẽ thấy một hình ảnh khác nhau khi bước vào.
    Và hình ảnh ấy, thực ra, không phải là của chính văn bản, mà là của người đọc.
    Bởi vậy, đọc văn của Nguyễn Thị Khánh Minh không phải là một hành trình khám phá một thế giới bên ngoài. Đó là một hành trình tự khám phá chính mình.
 
III. KẾT TỪ – MỘT ĐÓA HOA TRONG THẾ GIỚI NGÔN NGỮ
    Nguyễn Thị Khánh Minh không những là một nhà thơ, một nhà văn. Chị là một hiện tượng ngôn ngữ.
Chị không viết để lưu danh. Không viết để tranh biện. Không viết để khẳng định một điều gì. Chị viết, đơn giản là vì Chị không thể không viết.
    Có những người sáng tác để ghi dấu vào đời. Để dựng nên tượng đài. Để tuyên bố một điều gì đó với thế gian. Nhưng Nguyễn Thị Khánh Minh không như thế. Chị không muốn để lại một di sản. Chị không muốn đặt ra một tuyên ngôn. Chị không cần một chỗ đứng cố định trong nền văn học.
Bởi vì Chị biết rằng, ngôn ngữ, khi đã trở thành một phần của con người, không cần bất cứ điều gì để tồn tại.
   Nếu phải hình dung về Chị trong cõi văn chương, ta có thể nghĩ đến một đóa hoa.
   Một đóa hoa không cần ai ca ngợi, không cần ai ghi nhớ, không cần ai trân trọng. Nó chỉ đơn giản là nở, và khi đến lúc, nó tan vào gió.
     Nhưng có những cánh hoa, dù đã rơi xuống, vẫn còn phảng phất hương thơm đâu đó trong không gian. Có những chữ, dù đã qua đi, vẫn còn vang vọng trong tâm thức người đọc.
   1. Nguyễn Thị Khánh Minh và bản chất của sáng tạo – Viết để biến mất, không phải để hiện diện
    Hầu hết các nhà văn đều viết để hiện diện.
    Viết để khẳng định cái tôi. Viết để truyền tải tư tưởng. Viết để đặt một dấu ấn vào đời. Viết để chống lại sự lãng quên.
    Nhưng Nguyễn Thị Khánh Minh viết để biến mất.
    Viết như một hơi thở—không cần ai phải ghi nhớ hơi thở ấy.
    Viết như một cơn gió—không cần ai phải giữ lại cơn gió ấy.
    Viết như một giấc mơ—không cần ai phải cố gắng giải thích giấc mơ ấy.
 
    Khi đọc thơ Chị, văn Chị, ta không cảm thấy có một bản ngã đang lên tiếng. Không có một người viết nào đang cố gắng xuất hiện trước mắt ta, muốn ta phải nhìn vào họ, phải ghi nhớ họ, phải tôn vinh họ.
    Có chăng, chỉ có chữ. Và chữ ấy tự sống đời của nó.
     Bởi vậy, văn chương của Nguyễn Thị Khánh Minh có một sự tự do tuyệt đối—một sự tự do hiếm có trong văn học. Nó không bị ràng buộc bởi bất cứ điều gì, không có mục đích, không có tham vọng, không có áp lực.
    Và chính sự tự do ấy làm nên giá trị của nó.
    Khi một tác phẩm được viết ra mà không có ý định chiếm hữu tâm trí người đọc, không có ý định khiến ai đó phải nhớ đến nó, thì nó sẽ trở thành một phần của thế giới ngôn ngữ, chứ không phải một phần của một cá nhân nào.
    Nó không thuộc về người viết.
    Nó không thuộc về người đọc.
    Nó chỉ thuộc về chính nó.
Và đó là cách văn chương của Nguyễn Thị Khánh Minh tồn tại—tồn tại mà không cần tồn tại.
 
2. Một giấc mơ chưa bao giờ thực sự khép lại
    Thơ của Chị là một cơn mưa. Văn của Chị là là một cơn gió.
    Và chúng sẽ tiếp tục trôi đi.
    Chúng không đọng lại theo cách thông thường, không in dấu vào đời theo cách các tác phẩm văn chương thường làm. Nhưng chúng vẫn sẽ còn đó.
    Như những làn hương thoảng qua trong không gian.
    Như những lớp sóng lăn tăn trên mặt nước.
    Như những giấc mơ mà ta không nhớ rõ, nhưng vẫn để lại dư vị đâu đó trong tâm hồn.
 
    Và đó là lý do tại sao, khi thời gian trôi qua, khi mọi thứ đều có thể bị quên lãng, thì chữ của Chị vẫn sẽ còn đó—như những mảnh vỡ của một giấc mơ chưa bao giờ thực sự khép lại.
    Không phải ai cũng nhìn thấy giấc mơ ấy.
    Không phải ai cũng nghe thấy những gì Chị đã viết.
    Không phải ai cũng nhận ra những gì Chị để lại.
    Nhưng đối với những ai đã từng cảm nhận nó, thì nó sẽ không bao giờ mất đi.
    Và cũng như thế, Nguyễn Thị Khánh Minh không cần phải hiện diện.
    Nhưng chính vì không cần hiện diện, nên Chị sẽ mãi mãi còn đó.
 
3. Văn chương không phải là một con đường – Văn chương là một dòng chảy
    Có những nhà văn xem văn chương như một con đường.
    Một con đường mà họ phải đi, phải đặt dấu chân, phải để lại những cột mốc, để người khác có thể nhìn thấy họ đã từng tồn tại.
    Nhưng Nguyễn Thị Khánh Minh không đi trên một con đường.
    Chị trôi trong một dòng chảy.
    Dòng chảy ấy không có điểm khởi đầu.
    Dòng chảy ấy không có điểm kết thúc.
    Dòng chảy ấy không có bến bờ.
    Dòng chảy ấy chỉ có chính nó.
    Những ai bước vào văn chương của Chị không phải là những lữ khách đi trên một lộ trình được vạch sẵn. Họ là những người trôi dạt theo một dòng nước không tên, không bản đồ, không hứa hẹn, không mục đích.
    Nhưng chính trong sự trôi dạt ấy, họ tìm thấy điều gì đó.
    Không phải một thông điệp.
    Không phải một triết lý.
    Không phải một hệ tư tưởng.
    Mà là một cảm giác.
    Một cảm giác rằng có những thứ trong thế giới này không cần phải được lý giải.
    Có những điều trong văn chương không cần phải có một kết luận.
    Có những dòng chữ không cần phải in dấu vào trí nhớ, mà chỉ cần trôi qua—như một hơi thở, như một làn gió, như một giấc mơ.
    Và đó là văn chương của Nguyễn Thị Khánh Minh.
 
4. Một đóa hoa trong thế giới ngôn ngữ
    Bấy giờ, nếu phải tìm một hình ảnh để nói về Nguyễn Thị Khánh Minh, có lẽ đó là một đóa hoa.
    Không phải một đóa hoa trong vườn.
    Không phải một đóa hoa được chăm sóc, nâng niu, bảo vệ.
    Mà là một đóa hoa nở giữa không trung.
    Một đóa hoa không cần ai ngắm nhìn.
    Không cần ai nhớ đến.
    Không cần ai ghi lại tên nó trong những trang sách của lịch sử văn học.  
   Nhưng khi gió thổi qua, khi những cánh hoa rơi xuống, khi hương thơm lặng lẽ lan vào không gian—ai đó, ở một khoảnh khắc nào đó, sẽ chợt nhận ra:
   Nó đã từng nở.
   Và nó vẫn còn đó.
   Dù không ai có thể nắm giữ nó.
   Dù nó chỉ thuộc về chính nó.
   Dù nó chỉ là một hóa thân của ngôn ngữ—vô danh, vô ảnh, nhưng vĩnh viễn tồn tại.
 
UYÊN NGUYÊN
Chốn Bụi, ngày 8 tháng Ba, 2025

  

Sunday, April 6, 2025

LÀ,

Vương Ngọc Minh
 
Tranh Vương Ngọc Minh
 
hiện tại, chẳng có thứ gì
đấy (đề dành!)
cho một cuộc cá
cược
với giấc chiêm bao/nhất là, với hư vô..
 
tôi trở thành
đứa trẻ (lãng xẹt!) luôn luôn
đeo trên người
nhiều bóng chữ quốc ngữ (hoàn toàn phi vật thể
khá nhỏ-nhưng đầy kịch tính!) hẳn nhiên
chịu đeo như thế, khá đau đớn
 
thi thoảng đặt
để
chúng, lên mặt..
 
-chà chà
khiến phải luôn đảo mắt tìm thơ
chẳng ai để ý đến tôi
thú thực, nỗi cô đơn
khiến tôi thêm vững tin
rằng, ta chưa bao giờ
sống
một cuộc sống tự giam cầm
 
-vâng
chả vẻ vang gì
để nói về nỗi cô đơn
 
nhá
(có nhẽ) tôi ưa những người nhiễu sự
do họ hay sưu tập
ghi chú
bình luận
hơn những người làm thơ
 
lắm lúc
có tự hỏi, phải chăng-ta cùng họ
một duộc chăng?
 
..do thường xuyên
trễ nãi
bởi bước cực chậm, nhưng
tình cờ
bắt gặp dòng chữ "kết cục ta biến mất" ôi
dòng chữ đó, đột ngột tỏa sáng
lấp lánh
trong tôi
 
vào giữa khuya tăm tối
tôi cứ ngỡ ban ngày
ban mặt
 
yah, chưa kể, việc bước chậm
sẽ khiến cho ta nghe được tiếng lá rơi "sột soạt"
nghe ra cả tiếng "ù ù
cạc cạc
của lũ ó diều(!)
 
tựu chung, tôi không thích
chính khuôn mặt mình
khi treo lên/trước chiếc gương soi
lớn
trong hiệu "goodwill"
hễ tay chạm vào gương
nhiều bộ quần áo cũ-kiểu đại cán
hiện ra
cùng nhiều tiếng động của súng máy
hạng nặng chuyển
 
dịch
 
cùng lúc
từng viên đạn (bằng cườm tay!)
từ mồm tôi khạc
liên tục
đường đạn bay nhanh đến độ chả ai kịp
thốt “quỉ thần thiên địa..”
..
VƯƠNG NGỌC MINH.
 

Friday, April 4, 2025

MỘT CHÚT TÔI & ‘CHUYỆN HỒI ĐÓ’

Đỗ Hồng Ngọc
 
Ghi Chú: “Chuyện Hồi Đó” là bản thảo mới của tôi, giống như Hồi Ký mà không phải Hồi Ký. Cô Minh Lê (NT) và Trần Thị Nguỵệt Mai (HK) là hai người “bạn xa xôi” mà thân thiết, gần gũi đã giúp tôi rất nhiều trong quá trình hình thành “tác phẩm” này. Dịp này, gặp tôi ở Nha Trang (27.2.2025), nhân ngày Thầy Thuốc VN, Cô Minh Lê (NT) muốn có một chút trao đổi “bên lề” cho vui.
Xin gởi đến các bạn cùng xem.
Đỗ Hồng Ngọc

Bìa: Hs Hà Thảo
 
Điều gì khiến anh có cảm hứng viết Chuyện Hồi Đó?
   Nhiều bạn bè khuyên nên viết Hồi Ký, đặc biệt là anh Nguyễn Hiền Đức (5 Hiền).
Nguyễn Hiền Đức là một cư sĩ, thường gọi Anh 5 Hiền, trước 1975 từng có thời là Thư ký Tòa soạn của tạp chí Tư Tưởng của Đại học Vạn Hạnh, trưởng phòng Tu thư  Đại học Vạn Hạnh, thư ký riêng của HT Thích Minh Châu…
   Năm 2021 anh đã gởi tôi món quà sinh nhật:  Đỗ Hồng Ngọc- Tiếng gọi sâu thẳm của Y vương, ghi “Quà tặng mừng Sinh Nhật 81 của Bác sĩ Đỗ Hồng Ngọc” thấy đã đăng trên Thư viện Hoa Sen, và trước đó, anh cũng đã có bài “ Phác thảo chân dung Đỗ Hồng Ngọc”...
   Năm 2014, Nguyễn Hiền Đứcđã viết (…) “ Năm nay bác sĩ Đỗ Hồng Ngọc đã 75 tuổi ta rồi. Cái tuổi đã chín muồi, đã lịch lãm, đã trải nghiệm và chiêm nghiệm được nhiều điều về bản thân, gia đình, bè bạn, nghề nghiệp. Ông cũng đã trải qua những biến thiên dữ dội của thời cuộc. Ông lại có những mối quan hệ xã hội khá rộng rãi và hiểu biết tường tận về nhiều việc, nhiều người dưới cái nhìn, cái cảm của một người giàu Phật tính, thấm nhuần triết học Phật giáo. Vì vậy, tôi kính cẩn thưa trình với ông rằng tôi mong sớm được Hồi ký của ông. Nhớ lại, ông đã nhiều lần “thúc hối” thầy mình là Nguyễn Hiến Lê viết hồi ký như André Maurois đã từng làm với Un ami qui s’appelait moi vậy! (…) Trước nay tôi vốn thích đọc Hồi ký, và các cuốn hồi ký mà tôi thích nhất vẫn là cuốn của Nguyễn Hiến Lê, Đào Duy Anh, Quách Tấn, Trần Văn Khê…, và, chắc chắn sẽ rất thích Hồi ký Đỗ Hồng Ngọc. Tôi không dám nói sai lời và cũng như nhiều độc giả chí cốt của Đỗ Hồng Ngọc nóng lòng chờ đợi Hồi ký Đỗ Hồng Ngọc.
 
Tôi nghĩ bác sĩ Đỗ Hồng Ngọc có nhiều điều kiện thuận lợi, có nhiều cơ duyên tốt lành để khởi sự sớm hoàn thành tập hồi ký được nhiều người chờ đọc, đón đọc (…). Mong lắm thay, thưa bác sĩ Đỗ Hồng Ngọc!”. Nguyễn Hiền-Đức (Santa Ana, tháng 3.2021)
 
Có thể gọi Chuyện Hồi Đó là Hồi ký của anh không?
   Không. Tôi không có khả năng viết “Hồi Ký”.
 
Phần khó nhất khi chuẩn bị bản thảo Chuyện Hồi Đó là gì?
   Là phân biệt "Hồi Ký" với “Chuyện Hồi Đó”
Hồi ký là một sáng tác văn chương, thể loại ký, do chính tác giả viết về mình, tự mình nhìn mình, bộc lộ, chia sẻ theo trình tự thời gian...
“Chuyện Hồi Đó” là những chuyện cũ, xưa, kể lại bởi một người có tuổi, già khú, có thể trong một buổi “trà dư tửu hậu” cùng bạn bè. Tôi viết lúc đã 86 tuổi (Tết Ất Tỵ,2025). 
Nó không phải là một sáng tác, một ghi chép (ký) theo thời gian.
Với tôi, nó không phải nói về “cái tôi”, chủ quan của mình.
Tôi nhìn mình một chút, rồi nhờ người khác nhìn tôi với “chủ quan” của họ.
Tôi chia sẻ kinh nghiệm nghề nghiệp, suy tư, học hỏi. Tôi tri ân con người, vùng đất...
Tôi muốn người đọc có lợi ích khi đọc, không chỉ vì tò mò.
Dĩ nhiên, cho tuổi già của chính tôi. Có thể cười mình.
 
Trang nhà Đỗ Hồng Ngọc (dohongngoc.com) có ý nghĩa gì đối với anh?
   “Ý nghĩa” rất lớn đó chớ! Nó gần như là một “kho tàng” lưu trữ để khi viết tôi chỉ cần tìm lại. Tôi phải cảm ơn Phùng Minh Bảo và Lê Thị Thuỳ Linh. Chính nhờ các em mà tôi có trang web dohongngoc.com này trên 15 năm nay. Cũng nhờ trang Web này, tôi có dịp học hỏi, giao lưu và tương tác với bạn đọc. Ngạc nhiên thấy thế giới nhỏ bé đáng kinh ngạc, càng ngạc nhiên thấy tình người lại gần gũi đáng kinh ngạc đến vậy.
 
Cái chất “công tử - nhà quê” mà anh nói được di truyền từ Ba-Má anh đã thể hiện trong văn và thơ anh ra sao?
   Nó thiệt thà, chơn chất, nhưng đôi khi cũng… bay bướm đó chớ phải không? Lá chín vàng/ lá rụng về cội/ Em chín vàng/ chắc rụng về anh…; hay Sóng quằn quại/ thét gào/ không nhớ/ mình là nước…
 
Người ta nói văn sĩ, thi sĩ, họa sĩ, nghệ sĩ nói chung đều rất đa tình vì yêu cái đẹp. Anh có nghĩ mình là người đa tình không?
   Có. Mà nhút nhát, rụt rè quá. Đáng tiếc!
 
Trong một bài phỏng vấn của nhà báo, anh có nói “Thà có một trái tim đau yếu vì tình yêu còn hơn một trái tim… lãnh cảm!”. Anh có thể giải thích và cho ví dụ không?
   Ví dụ người thất tình… sướng hơn người lãnh cảm.
 
Chuyện Hồi Đó cho biết mối tình đầu của anh là lúc anh 12 tuổi, và mấy năm sau gặp lại anh còn làm thơ cho người ấy nữa. Không biết “mối tình đầu” ngày ấy là đơn phương hay là cả hai…
   Đó là cô bạn cùng lớp… Nhứt (tức lớp 5 bây giờ!). “ Nghe nói người xưa chừng lỡ bước/ Nghe nói lòng ta chừng chưa nguôi…”. Thấy chưa? Lòng ta mà chỉ “nghe nói” thôi, chỉ nghe “đồn rằng” thôi đó nhe. Tuy vậy cũng đã có những bức thư bằng pelure màu xanh… thuở 15, 16.
 
Cũng theo Chuyện Hồi Đó, ngày anh gặp chị (vợ Bs ĐHN) anh trúng ngay “coup de foudre” phải không?
   Phải. Sau này tôi thường nói với vợ tôi: Anh có một người anh yêu hồi 12 tuổi, một người anh thương hồi 20 tuổi, nhưng em mới là người anh vừa yêu vừa thương. Vì vậy mà đã sống với nhau gần… 60 năm!
 
Có cuốn sách nào đã làm thay đổi cuộc đời anh không?
   Có. Cuốn Kim chỉ Nam của Học sinh của Nguyễn Hiến Lê (1951). Cả các cuốn Gương Danh Nhân, Gương Kiên Nhẫn… và Tự học để thành công (1954) của ông nữa.
 
Cuốn sách anh thích nhất lúc nhỏ là gì?
   Anh phải sống. Hai buổi chiều vàng. Tâm hồn cao thượng… Và một lô truyện Tam Quốc, Thuỷ Hử, Đông Châu Liệt Quốc… Sau này là Kiếm Hiệp Kim Dung. Có lần tôi tự chữa bệnh đau bao tử của mình nhờ kiếm hiệp Kim Dung đó.
 
Nếu anh có thể nói một điều với chính anh khi còn trẻ, anh sẽ nói điều gì?
   Nhắc “Tương lai trong tay ta”, đó là một tựa sách của Nguyến Hiến Lê.
 
Kỷ niệm nào anh nhớ nhất về tuổi học trò của anh ở Phan Thiết?
   Là xách guốc xuồng gỗ mỗi khi qua nhà người ta, dù người ta mới 11 tuổi. Và đặc biệt là bức thư trên giấy pelure màu xanh người ta gởi tôi khi mới 15…
 
Anh viết rằng người thầy thuốc “được làm nghề y vì cái nghiệp của mình”, có thể hiểu rằng phải đúng “nghiệp” mới làm bác sĩ được phải không?
   Cái “nghiệp” nó mang mình đi, nó đẩy mình tới. Còn gọi là cái “Vocation”. Cái “thiên hướng”.
 
Anh từng viết: “Nghề y là một nghề đặc biệt, muốn đào tạo người thầy thuốc vừa có năng lưc chuyên môn vừa có lòng nhân ái thì điều kiện tuyển chọn cũng phải đặc biệt.” Theo anh kỳ thi vào các trường Y Khoa còn cần yêu cầu nào khác ngoài điểm số các môn học?
   Mỗi nước, mỗi giai đoạn đều có cách đào tạo phù hợp. Thời tôi thi vào Y khoa, năm 1962, ngoài các môn học còn có 20 câu hỏi “Kiến thức tổng quát” vầ văn hoá, lịch sử, địa lý, âm nhạc, hội hoạ… và đặt biêt có 2 câu tôi nhớ mãi: Giá gạo trên thị trường bao nhiều một ký? Giá than trên thị trường bao nhiêu một ký. Chắc là muốn coi người bác sĩ tương lai có quan tâm đời sống xã hội đường thời không? Ở Singapore, ngoài bài thi viết còn có phỏng vấn. Nhóm phỏng vấn gồm một giáo sư, một bác sĩ, một điều dưỡng và một… bệnh nhân!
 
Có lý do nào đặc biệt khiến anh yêu ngành Nhi Khoa không?
   Nhi khoa, xưa gọi là Á khoa, khoa “câm”. Trẻ không biết nói mà! Khi khám bệnh cho trẻ, phải có óc “quan sát” tốt để tìm ra bệnh. Cẩn thận! Trẻ không biết nói nhưng có thể giựt văng kiếng cận của mình hoặc… tè vô mặt mình. Chẳng mấy chốc mà chú nhóc ngày nào đã trở thành cậu thanh niên cường tráng, cô nhóc ngày nào đã trở thành một thiếu nữ xinh đẹp... Rồi một hôm, họ mang một nhóc không biết nói khác tới kêu mình khám cho nó. Một  vòng đời, ngộ không?
 
Săn sóc sức khỏe ban đầu là gì?
   Primary Health Care, được dịch là Chăm sóc (hay Săn Sóc) Sức Khoẻ Ban Đầu. Một triết lý nhân bản trong Y khoa, sau Hội nghị quốc tế tại AlmaAta, năm 1978, lấy phòng bệnh làm chính, khẳng định “sức khoẻ” là sự sảng khoái (well- being) toàn diện về cả thể chất, tâm thần và xã hội của con người, gắn liền với sự phát triển của địa phương. PHC quan tâm môi trường sống, dinh dưỡng, phòng dịch bệnh... Giáo dục sức khoẻ, Nâng cao sức khoẻ là yếu tố rất quan trọng để tạo được sự “tham gia của cộng đồng”, sự “phối hợp liên ngành”. Bởi Y tế chủ yếu là chữa trị bệnh tật, còn “Sức khoẻ” là nhiệm vụ của toàn xã hội.
 
Điểm quan trọng nhất theo anh trong Y đức là gì?
   Là “Primum Non Nocere” . First Do No Harm. Trước hết, đừng làm hại.
 
Y nghiệp khác y đức chỗ nào? Cái nào quan trọng hơn?
   Y nghiệp là những nguyên tắc thực hành nghề y, đòi hỏi sự chuyên nghiệp, chính xác. Y đức là vấn đề “tâm hồn” của người thầy thuốc đối với bệnh nhân. AI phát triển thì Y nghiệp phát triển, nhưng Y đức thì chỉ có ở con người với con người.
 
Anh từng viết một bài có tựa “Bác sĩ mà cũng bệnh!” Dĩ nhiên bệnh tật không chừa ai, dù là… bác sĩ! Kinh nghiệm vượt qua bệnh tật hay thậm chí “sống chung với bệnh” của anh là gì?
   Là… đáng đời! Là ráng chịu! Ai biểu!
 
Ai mà chẳng phải bệnh. Trong cuốn “Quy luật của muôn đời”, tiểu thuyết của Nodar Dumbatze (Gruzia), tôi nhớ tác giả nói mỗi người ít nhất nên bệnh nặng một lần trong đời. Bệnh làm mình sáng mắt ra…
   Khi đỡ bệnh sau đợt mổ sọ não năm đó (1997), tôi viết bài thơ: “Xin cám ơn, cám ơn” là vậy.
 
Năm nào thì anh thực sự “rửa tay gác kiếm”?
   Không biết. Cứ lâu lâu lại “Rửa tay gác kiếm” một lần! Năm 1985, tôi rời Lâm sàng (Cấp Cứu, Bệnh Viện Nhi Đồng 1); năm 2005 rời Trung Tâm Truyền Thông & Giáo dục sức khoẻ; năm 2010, rời Đại học y khoa Phạm Ngọc Thạch; năm 2020 đóng cửa Phòng mạch…
 
Anh viết khá nhiều bài về Nhật. Nếu cần chọn ba từ để mô tả ấn tượng nước Nhật để lại trong anh, anh sẽ chọn những từ nào?
   Chút hương xưa!
 
Anh ấn tượng nhất điều gì ở Úc?
   Đó là lúc đến thăm The Twelve Apostles (12 vị Thánh tông đồ của Chúa), nay đã sụp đổ còn 8 vị… và sẽ sụp đổ tiếp nay mai. Chưa ở đâu liễu ngộ Vô Thường, Vô Ngã, Thực tướng Vô tướng như vậy. Tôi thấy ở đó các vị Bồ Tát, các vị Thánh tông đồ… giữa biển thức Lankavatara bèn chắp tay xá xá… tất cả!
Tôi còn ấn tượng với một bệnh viện Ung Thư ở Melbourne, ở đó, bác sĩ, y tá và bệnh nhân đều ăn mặc giống nhau để … không thể phân biệt!
 
Anh nhớ nhất kỷ niệm nào trong chuyến đi Nepal về thăm đất Phật?
   Lúc thăm Lumbini, nơi Phật đản sanh và thăm Kapilavastu (Ca-Tỳ-La-Vệ) nơi Phật vượt ra khỏi cổng thành.
 
Có ý nghĩa ẩn giấu hay biểu tượng nào trong các bài viết (thơ, văn) của anh chưa được nhận ra không?
   Làm sao biết? Người đọc là người “nhận ra” nhiều thứ mà mình đâu có ngờ tới!
 
Anh có bao giờ lấy cảm hứng từ âm nhạc hay hội họa không?
   Nhiều chứ. Nhất là ca từ của Trịnh Công Sơn. Nó giúp tôi viết Gió heo may đã về, và Về thu xếp lại…
 
Có khi nào một bài thơ hay bài viết thay đổi bất ngờ so với dự định của anh khi bắt đầu viết không?
   Thường khi không có “dự định” gì cả. Thơ nó đến bất chợt. Tuỳ bút cũng vậy. Ý này dẫn ý kia… Kệ nó.
 
Anh cân bằng giữa trải nghiệm cá nhân và trí tưởng tượng trong thơ anh như thế nào?
   Trí tưởng tượng mới là… cốt lõi. Trải nghiệm có khi chỉ là cái cớ, tình cờ. Chẳng hạn một hôm cà phê với người bạn trẻ dưới gốc cây cổ thụ ven đường, nhìn chiếc lá vàng rơi, tôi chợt viết “lá chín vàng lá rụng về cội… em chín vàng chắc rụng về anh…”! 
 
Nền tảng văn hóa và tri thức đóng vai trò gì trong việc hình thành thơ và văn của anh?
   Nền tảng văn hoá đóng vai trò quyết định.
 
Anh có thường viết vào một thời điểm cụ thể trong ngày không?
   Không. Tôi có phải là nhà văn “thứ thiệt” đâu. Nhưng ông Nguyễn Hiến Lê nói đúng. Cứ viết đi rồi hứng sẽ đến. Như “L’appetit vient en mangeant”! Ăn đi rồi thấy ngon.
 
Anh từng viết cho tuổi mới lớn, tuổi thanh niên, tuổi trung niên, tuổi già. Anh thấy viết cho tuổi nào khó nhất?
   Tôi phải sống qua tuổi đó rồi mới viết được. Viết như “nói chuyện” thân tình với nhau thôi mà, có phải “văn chương phú lục” gì đâu! Người đọc nói tôi viết như viết cho riêng họ, vì “đi guốc trong bụng” họ!
 
Anh đã viết tùy bút, tản văn, y học, Phật học… Thể loại nào được anh ưa thích nhất?
   Không có sự phân biệt nào trong lúc tôi viết. Tôi không định hình thể loại ở đây. Phật học thì tôi viết tuỳ bút. Tuỳ bút thì tôi viết… khoa học. Y học thì tôi… làm thơ! Ối trời, phải phân biệt rạch ròi nữa sao?
 
Anh có rất nhiều bạn văn, bạn thơ. Với ai anh cũng có một tình bạn dài lâu và rất đẹp. Bí quyết giữ gìn tình bạn của anh là gì?
   Không nhiều bạn văn thơ đâu! Nhưng đã là bạn thì luôn là dài lâu và rất đẹp nữa. Tôi nghĩ: sự chân thành.
 
Trong các bài viết về thơ văn anh, chỉ có Giáo sư Cao Huy Thuần bắt gặp “con người thứ ba” trong anh, con người “cười cười” một chút và rất nghịch… ngầm. Anh thấy có đúng không?
   Ông ấy tinh tế thật. Giấu ổng hổng nổi!
 
Trải nghiệm đầu tiên nào khiến anh nhận ra rằng ngôn ngữ có sức mạnh?
   Tôi nhà quê thứ thiệt, vẫn nghĩ ngôn ngữ là “phương tiện” thôi. Tôi không nghĩ cứ uốn éo ngôn ngữ thì thành văn chương. Trong thơ, tôi thấy cái “Tứ” mới là điều cốt lõi. Người ta có thể quên ngôn ngữ, nhưng cái “tứ” thì nhớ mãi. “Oan oan thư cưu/ tại hà tri châu/ yểu điệu thục nữ/ quân tử hảo cầu” ngàn năm trước… dịch qua ngôn ngữ nào cũng được!
 
Anh có nghĩ rằng ai đó có thể thành một thi sĩ hay văn sĩ giỏi mà không cần trải qua đau khổ không?
   Đau khổ nhiều khi là một chất liệu. “Rồi bị thương người ta giữ gươm đao/ Không muốn chữa không chịu lành thù độc” (Xuân Diệu).
 
Anh nghĩ thơ, văn và tranh tác động như thế nào đến sức khỏe tinh thần của một người?
   Nó làm cho con người mềm nhũn ra.
 
Những chuyến du lịch có ảnh hưởng đến hình ảnh trong thơ anh không?
   Nhiều chớ. Nhờ đi đây đi đó, tôi có cảm xúc để viết. Thí dụ những ngày ở Paris, tôi viết tập Vòng Quanh.
 
Làm sao để truyền tải một cảm xúc mãnh liệt vào thơ?
   Cố tình “truyền tải” thì có khi chẳng “truyền tải” được gì cả. Nó tự nảy ra ở người đọc. Thí dụ: “Ngoại  chờ bên kia sông” hay “Sao chẳng sớm mà thương nhau hơn?” … Người đọc tự mình “truyền tải” thì tốt hơn tác giả cố ý!
 
Anh thường chọn tựa đề của thơ anh ra sao?
   Không cần chọn. Nó hiện ra chình ình. Thí dụ Mũi Né. Thí dụ: Giả sử
 
Khi anh viết một bài thơ, điều gì xuất hiện với anh đầu tiên: chủ đề, từ ngữ hay hình ảnh?
   Ý tưởng. Cái tứ. Những “thứ khác” đến sau. Bài thơ Tình Già, chỉ cần “con mắt còn có đuôi” là đủ phải không?
 
Thơ một người vừa là bác sĩ vừa là thi sĩ có khác với thơ của người vừa là kỹ sư vừa là thi sĩ không, theo anh?
   Không. Huy Cận là một kỹ sư canh nông, Xuân Diệu làm nhân viên hải quan… Thơ không đến bằng nghề nghiệp!
 
Trong những nhận xét và cảm nhận của người khác về thơ anh, có ý tưởng nào làm anh hết sức ngạc nhiên không?
   Có một nữ độc giả không quen biết xác nhận tôi viết bài thơ đó là viết cho riêng cô!
 
Thơ anh được phổ nhạc khá nhiều, trong đó có bài nào làm anh rung động nhất không?
   Bài Bông Hồng Cho Mẹ viết về Mẹ tôi và bài Sông Ơi Cứ Chảy, viết cho La Ngà.
 
Anh thích nhất bức nào trong các tranh vẽ bằng bút sắt của anh?
   Đó là bức Harvard Square (ở Boston) và bức Sacre Coeur (Nhà thờ Thánh Tâm ở Paris)
 
Anh có “nghề” vẽ tranh bằng ngón tay. Tại sao anh thích vẽ bằng ngón tay?
   Vì kiếm “đồ nghề” không dễ lúc đó. Cao hứng thì sẵn có ngón tay. Tôi nhớ Phong Thanh Dương dạy "độc cô cửu kiếm" cho Lệnh Hồ Xung, lúc Lệnh Hồ Xung bị đánh văng kiếm lúng túng không biết làm sao, ông bào, sao ngu vậy, ngón tay cũng là… kiếm chứ!
 
Trong một bài phỏng vấn, anh nói “Tôi mừng vì vẫn giữ được cảm xúc để làm thơ”. Anh thường giữ cảm xúc bằng cách nào?
Bằng cách để cho cảm xúc nó tuôn trào. Kệ nó.
 
Anh có bao giờ nghĩ tới chuyện “làm mới” thơ hay văn của mình không?
   Không. Việc gì phải làm mới? Đọc cuốn Ý Cao Tình Đẹp của Nguyễn Hiến Lê (sách dịch), tôi thấy mình cũng rưng rưng muốn khóc. Làm mới, có thể gây ngạc nhiên nhưng khó làm cho khóc. Khi đọc Anh phải sống của Khái Hưng hồi 12 tuổi ở trong chùa, tôi cũng khóc. Nhạy cảm quá chăng. Vớ vẩn quá chăng?
 
Anh thường tìm cảm hứng cho thơ văn của mình từ đâu?
   Tôi không tìm. Nó tự đến.
 
Anh có cảm thấy văn phong của mình thay đổi theo thời gian không?
   Có. Hình như mình già thì văn nó cũng già theo. Nó run rẩy, nó lẩn thẩn, nó mít ướt.
 
Điều gì quan trọng nhất đối với anh khi viết về một nhân vật?
   Tôi muốn nhìn được trong sâu thẳm tấm lòng của họ. Nhiều người khen bài tôi viết về Trang Thế Hy.
 
Hai chân dung anh viết khá chi tiết là học giả Nguyễn Hiến Lê và thi sĩ Ngu Í Nguyễn Hữu Ngư. Một người uyên bác chân phương, một người phóng khoáng bay bổng. Anh cảm thấy anh giống ai hơn?
    Giống mỗi người một nửa. Không phải công tử với nhà quê mà người điên với nhà nho.
 
Bài thơ của nhà thơ nào anh cảm thấy tâm đắc nhất?
   Tình Già của Phan Khôi và To Edith của Bertrand Russell viết khi ông 90 tuổi!
 
Anh đã bao giờ bị bí ý tưởng khi viết chưa?
   Chưa. Vì khi có ý rồi mới viết. Để đó, cho nó “hoai” đi. Mấy hôm rồi đọc lại. Lúc đó, cần thì sửa. Tôi có học Văn với thi sĩ Vũ Hoàng Chương, lớp 11, ông nói, có những bài thơ ông sửa đến 36 lần! Nhà thơ Giả Đảo, đời Đường nổi tiếng “thôi xao” chúng ta đều biết!
 
Anh có nghĩ rằng một nhà văn có thể viết hay mà không cần có cảm xúc không?
   Có. Đó là những nhà văn chuyên nghiệp, họ có thể cùng lúc viết nhiều feuilleton… cho nhiều tờ báo.
 
Anh đã viết nhiều bài về tuổi già, vậy anh có thể tóm tắt bí quyết “già sao cho sướng” được không?
   Là “biết mình già”, OK với nó. Welcome nó.
 
Anh có thể giải thích chữ “Không” trong Phật học một cách dễ hiểu không?
   Đừng hiển lầm “Không” là không có gì nhe. Không trong Phật học là “trống rỗng”, là không có “tự tính” riêng biệt. Mọi “pháp” đều do Duyên sinh. Hiểu vậy, ta hiểu tại sao Vô thường, Vô ngã… Và, giải thoát khổ đau, dính mắc.
 
Anh hiểu thế nào là “quay về nương tựa chính mình”?
    Không lẽ nương tựa vào ai bây giờ? Ai có thể thở giùm mình, ai có thể khổ đau giùm mình, ai có thể si mê giùm mình?
 
Anh viết: “Một người mà không thể từ bi với chính mình thì làm sao có thể từ bi với người khác được?” Từ bi với chính mình là sao?
    Là “Biết ơn mình”. Nhiều người oán ghét mình lắm. Sáng sáng nhìn vào gương thấy ghét. Già nua, nhăn nhúm… Rồi so sánh mình với người khác nữa… Nhờ đó mà các cơ sở “thẩm mỹ” giả mọc lên như nấm không thấy sao?
 
Anh nói “Thiền là Thở”, đơn giản vậy sao?
    Phải. Phật dạy trong kinh Anapanasati. Một phương pháp Thiền hiệu quả và khoa học nhất. Không sợ “tẩu hỏa nhập ma”. Qua hơi thở, ta thực hiện cả Samatha (thiền chỉ) và Vipassana (thiền quán). Đời sống chỉ là một hơi thở. Thân và tâm cùng trong hơi thở. An lạc hay khổ đau nằm trong hơi thở đó thôi.
 
Anh khen phương pháp Thở của Bác sĩ Nguyễn Khắc Viện rất hiệu quả. Anh có thể cho biết cách anh thực hành?
    Bs NKV bị mổ phổi 7 lần ở Pháp (năm 1946), chỉ còn 2/3 lá phổi trái. Các bác sĩ Pháp bảo ông chỉ có thể sống 2 năm. Vậy mà với phương pháp thở bụng, ông đã sống thêm được… 50 năm, chẳng thú vị sao? Phương pháp thở bụng (abdominal breathing, diaphragmatic breathing) không lạ. Người xưa ở Đông phương gọi là đưa hơi xuống huyệt “đan điền” đó thôi. Bs NKV là cố vấn Bộ môn Tâm lý - Xã hôi học ở Đai học Y khoa Phạm Ngọc Thạch, do tôi là Trưởng Bộ môn, ông cũng chia sẻ với tôi nhiều lần nhưng tôi không mấy quan tâm, đến khi tôi bệnh nặng phải mổ sọ não thì tôi mới đem ra ứng dụng. Hay chớ! Tôi đã viết lại đầy đủ trong cuốn Thiền và Sức khoẻ.
 
Dường như anh chưa bao giờ viết nhiều về “tham, sân, si”, “thân, khẩu, ý”, “nghiệp và nhân quả”. Anh coi trọng việc thở, ăn và hiện diện trong giây phút hiện tại hơn, có đúng không?
   Thở, Ăn, Biết sống Ở đây và Bây giờ chẳng đã đủ rồi sao? Đó chính là chánh niệm, tỉnh giác. Còn tham sân si… gì nữa cho mệt! Hiểu Phật là hiểu Duyên sinh. “Cư trần lạc đạo thả tuỳ duyên” (Trần Nhân Tông) nhớ không? Biết tuỳ duyên, thuận pháp là đã đủ cho nếp sống “cư trần lạc đạo” rồi đó vậy.
 
Có thể hiểu điều Phật dạy và thực hành giỏi mà không cần thuộc nhiều kinh kệ không?
    Thuộc một vài câu Kinh Kệ là đủ. Lục tổ Huệ Năng chỉ nghe câu “Ưng vô sở trụ nhi sanh kỳ tâm” mà giác ngộ tức khắc. Ngày nay, thời AI, Internet, deep fakes… thì cũng chỉ cần thuộc câu đó và ứng dụng vào đời sống. Luôn nhớ rằng “Nói vậy mà không phải vậy!”. Ai ngây thơ, “tưởng thiệt” sẽ lãnh đủ!
 
Trao đổi lai rai đến đây là… hết.
 
Cảm ơn các bạn.
ĐỖ HỒNG NGỌC
(Saigon 11.3.2025)